Có 2 kết quả:
欲益反损 yù yì fǎn sǔn ㄩˋ ㄧˋ ㄈㄢˇ ㄙㄨㄣˇ • 欲益反損 yù yì fǎn sǔn ㄩˋ ㄧˋ ㄈㄢˇ ㄙㄨㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wishing for profit, but causing loss (idiom); good intentions that lead to disaster
(2) It all ends in tears.
(2) It all ends in tears.
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) wishing for profit, but causing loss (idiom); good intentions that lead to disaster
(2) It all ends in tears.
(2) It all ends in tears.
Bình luận 0